- Khách đang online: 5
- Truy cập hôm nay: 115
- Lượt truy cập: 1089076
- Số trang xem: 1276011
- Tổng số danh mục: 12
- Tổng số sản phẩm: 204
_ Qúy khách mua hàng tại shop đảm bảo hàng mới 100% , đúng hình ảnh và thông số kỷ thuật trên website .
_ Đối với khách hàng tại TP. Hồ Chí Minh quý khách có thể ghé trực tiếp cửa hàng để xem mẫu và chọn cho mình chiếc điện thoại ưng ý nhất .
* Đặt biệt chúng tôi có đội ngũ nhân viên giao hàng tận nơi trong TP không lấy vận chuyển đối với các quận : Tân Bình , Tân Phú , Phú Nhuận, Bình Tân , Quận 5,6,10,11 . Các quận khác thêm 20k tiền ship ( miễn phí mua 2 máy trở lên ) .
_ Giao hàng 64 tỉnh thành trên toàn quốc : Qúy khách liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua số điện thoại 0964.963.977& 0937 847 776 để đặt hàng , sau 24h đến 48h ( tùy theo khu vực ) hàng sẽ đến trực tiếp địa chỉ của quý khách , Qúy khách nhận hàng rồi thanh toán trực tiếp cho NV bưu điện gồm: tiền hàng _ tiền cước ( miễn phí chuyển tiền vào tài khoản ).
_ Thanh toán qua cổng nganluong
_ Thanh toán qua tài khoản ngân hàng :
1. Ngân hàng Vietcombank:
- Chi nhánh ngân hàng Vietcombank quận Tân Phú _ Tp . Hồ Chí Minh
- Số tài khoản: 0441003911275
- Chủ tài khoản: Nguyễn Đăng Khoa
2 . Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank
- Chi nhánh quận Tân Phú _ Tp . Hồ Chí Minh
- Số tài khoản: 6460205241778
- Chủ tài khoản: Nguyễn Đăng Khoa
3. Qua Bưu Điện:
- Tên người nhận: Nguyễn Đăng Khoa
- Số điện thoại: 0907799776
- Số cmnd: (liên hệ)

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 55.850 | 55.850 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 17,464.91 | 18,194.39 |
CAD | 17,793.95 | 18,537.17 |
CHF | 25,425.97 | 26,487.96 |
CNY | 3,500.00 | 3,646.74 |
DKK | _ | 3,846.79 |
EUR | 27,238.09 | 28,661.04 |
GBP | 30,881.29 | 32,171.14 |
HKD | 2,902.19 | 3,023.41 |
INR | _ | 327.93 |
JPY | 216.23 | 227.53 |
KRW | 18.12 | 22.07 |
KWD | _ | 79,089.76 |
MYR | _ | 5,786.15 |
NOK | _ | 2,802.70 |
RUB | _ | 347.80 |
SAR | _ | 6,378.42 |
SEK | _ | 2,849.66 |
SGD | 17,014.75 | 17,725.42 |
THB | 681.30 | 785.44 |
USD | 22,955.00 | 23,165.00 |
Nguồn Vietcombank